an ninh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an ninh+ noun
- Security
- cơ quan an ninh
Security service
- an ninh chung, an ninh công cộng
public security
- hội đồng an ninh quốc gia
national security council
- an ninh quân đội
military security
- xâm hại an ninh quốc gia
to make an attack on national security
- phạm một tội xâm hại an ninh quốc gia
to commit a crime prejudicial to national security
- cơ quan an ninh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an ninh"
- Những từ có chứa "an ninh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
digester peace communications security establishment CSE common matrimony vine duke of argyll's tea tree cinchona ledgeriana downing street stewed stew more...
Lượt xem: 1111